Dưới đây là khoảng cách bay trung bình từ Hà Nội đến các thành phố và thủ đô lớn ở Đông Nam Á:
-
Bangkok (Thái Lan): ~980 km – Thời gian bay khoảng 1 giờ 50 phút
-
Phnom Penh (Campuchia): ~1.050 km – Thời gian bay khoảng 2 giờ
-
Vientiane (Lào): ~500 km – Thời gian bay khoảng 1 giờ 10 phút
-
Kuala Lumpur (Malaysia): ~2.050 km – Thời gian bay khoảng 3 giờ 30 phút
-
Singapore (Singapore): ~2.200 km – Thời gian bay khoảng 3 giờ 30 phút
-
Jakarta (Indonesia): ~3.200 km – Thời gian bay khoảng 4 giờ 30 phút
-
Manila (Philippines): ~1.750 km – Thời gian bay khoảng 3 giờ
-
Yangon (Myanmar): ~1.200 km – Thời gian bay khoảng 2 giờ 10 phút
-
Bandar Seri Begawan (Brunei): ~2.150 km – Thời gian bay khoảng 3 giờ 30 phút
-
Dili (Timor-Leste): ~4.200 km – Thời gian bay khoảng 6 giờ
---------------------------------
Dưới đây là khoảng cách bay trung bình từ TP. Hồ Chí Minh đến các thành phố và thủ đô lớn ở Đông Nam Á:
-
Bangkok (Thái Lan): ~720 km – Thời gian bay khoảng 1 giờ 30 phút
-
Phnom Penh (Campuchia): ~230 km – Thời gian bay khoảng 45 phút
-
Vientiane (Lào): ~950 km – Thời gian bay khoảng 1 giờ 45 phút
-
Kuala Lumpur (Malaysia): ~1.050 km – Thời gian bay khoảng 2 giờ
-
Singapore (Singapore): ~1.090 km – Thời gian bay khoảng 2 giờ
-
Jakarta (Indonesia): ~1.900 km – Thời gian bay khoảng 3 giờ
-
Manila (Philippines): ~1.610 km – Thời gian bay khoảng 2 giờ 45 phút
-
Yangon (Myanmar): ~1.320 km – Thời gian bay khoảng 2 giờ 15 phút
-
Bandar Seri Begawan (Brunei): ~1.250 km – Thời gian bay khoảng 2 giờ 15 phút
-
Dili (Timor-Leste): ~2.620 km – Thời gian bay khoảng 4 giờ
----------------
Dưới đây là thời gian bay trung bình từ Đà Nẵng đến một số thành phố lớn của Đông Nam Á:
- Đà Nẵng - Bangkok, Thái Lan: Khoảng 1 giờ 30 phút
- Đà Nẵng - Singapore: Khoảng 2 giờ 30 phút
- Đà Nẵng - Kuala Lumpur, Malaysia: Khoảng 3 giờ
- Đà Nẵng - Jakarta, Indonesia: Khoảng 4 giờ 30 phút
- Đà Nẵng - Manila, Philippines: Khoảng 3 giờ 30 phút
- Đà Nẵng - Phnom Penh, Campuchia: Khoảng 1 giờ 30 phút
Thành phố Việt Nam |
Các nước Đông Nam Á |
Thời gian bay ( khoảng) |
Khoảng cách |
|
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Thái Lan
|
Bangkok - Sân bay Suvamabhumi - Sân bay Don Mueang |
2h30 |
1.250 km |
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
1h40 |
1.430 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Phuket - Sân bay Quốc tế Phuket |
3h30 |
2.350 km |
|
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
1h40 |
600 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Chiang Mai - Sân bay Quốc tế Chiang Mai
|
3h30 |
1.700 km |
|
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
2h30 |
1.100 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Singapore
|
Singapore - Sân bay Changi |
3h30 |
2.198 km |
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
2h30 |
2.340 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Malaysia
|
Penang - Sân bay Quốc tế Penang – PEN |
3h30 |
3.000 km |
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
2h15 |
3.080 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Langkawi - Sân bay Quốc tế Langkawi – LGK |
4h10 |
3.200 km |
|
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
2h30 |
3.080 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Kuala Lumpur - Sân bay Kuala Lumpu - KLIA |
3h15 |
2.800 km |
|
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
2h15 |
3.080 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Indonesia
|
Bali - Sân bay Quốc tế Ngurah Rai- Bali - Sân bay quốc tế Denpasar, Indonesia |
4h15 |
3.400 km |
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
4h |
3.100 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Lào |
Luang Prabang - Sân bay Luang Prabang - LPQ) |
1h45 |
700 km |
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
2h10 |
1.050 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Viên Chăn - Sân bay Quốc tế Wattay - VTE |
1h30 |
600 km |
|
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
1h50 |
950 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Campuchia
|
Siem Reap - Sân bay Quốc tế Siem Reap - REP |
2h30 |
1.250 km |
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
40ph |
230 km |
||
Hà Nội ( Sân bay Nội Bài ) |
Phnom Penh Sân bay Quốc tế Phnom Penh - PNH |
2h15 |
1.130 km |
|
HCM (Tân Sơn Nhất ) |
40ph |
230 km |